--

đón chào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón chào

+  

  • Meet, wait for and welcome
    • Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy
      To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón chào"
Lượt xem: 648